Có 2 kết quả:
履約保證金 lǚ yuē bǎo zhèng jīn ㄩㄝ ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄣ • 履约保证金 lǚ yuē bǎo zhèng jīn ㄩㄝ ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄣ
lǚ yuē bǎo zhèng jīn ㄩㄝ ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
performance bond (international trade)
Bình luận 0
lǚ yuē bǎo zhèng jīn ㄩㄝ ㄅㄠˇ ㄓㄥˋ ㄐㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
performance bond (international trade)
Bình luận 0